T字帯
Tじおび「TỰ ĐỚI」
☆ Danh từ
Đai chữ T
T字帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới T字帯
T字タイプ Tじタイプ
ke góc chữ T
ローマじ ローマ字
Romaji
丁字帯 ていじたい
băng hình chữ T (dùng băng vết thương)
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
苗字帯刀 みょうじたいとう
thuộc tính cơ bản của địa vị samurai thời Edo