Các từ liên quan tới TAP THE LAST SHOW
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
ショ糖 ショとう しょとう
đường mía
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
cái ngắt điện tự động.
ST倍率 STばいりつ
bội suất st
ST指数 エスティーしすう
chỉ số st
w杯 ダブルはい
cúp bóng đá thế giới.
カテプシンW カテプシンダブリュー
Cathepsin W (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSW)