Các từ liên quan tới TEAM NACS
CSアンテナ CSアンテナ
ăng ten CS
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
シスタチンM シスタチンエム
Cystatin M (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTM)
dao cắt chuyên dụng cho thanh C/M (dao cắt này được sử dụng để cắt các thanh kim loại có hình dạng chữ C hoặc M)
ネーム印(ナ行) ネームいん(ナぎょう)
dấu tên hàng na trong bảng chữ cái tiếng Nhật
RS/CSフロー制御 RS/CSフローせーぎょ
kiểm soát luồng rs / cs