Các từ liên quan tới TED (カンファレンス)
カンファレンス カンファレンス
hội nghị
TEDスプレッド TEDスプレッド
chênh lệch lãi suất giữa lãi suất trái phiếu chính phủ mỹ ngắn hạn 3 tháng (tín phiếu) và lãi suất libor (lãi suất giao dịch liên ngân hàng london) kỳ hạn 3 tháng của euro dollar
コンファレンス カンファレンス コンファレンス
hội nghị
ケースカンファレンス ケース・カンファレンス
case conference