Các từ liên quan tới THE 4TH KIND フォース・カインド
フォース ホース
lực, sức kéo
フォースプレー フォース・プレー
force play
デルタフォース デルタ・フォース
Delta Force (US)
ブルート・フォース攻撃 ブルート・フォースこーげき
kiểu tấn công được dùng cho tất cả các loại mã hóa
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)