Các từ liên quan tới THE MARROW OF A BONE
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.
南ア なんア みなみア
Nam Phi
シグマf シグマf
ký hiệu của phép tính tổng
F値 Fち
giá trị f