Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới THE・サンデー
クリームサンデー クリーム・サンデー
cream sundae
アイスクリームサンデー アイスクリーム・サンデー
kem nước quả.
kem nước quả.
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)