TLCプレート
TLCプレート
☆ Danh từ
Sắc ký lớp mỏng (thin layer chromatography - TLC)
TLCプレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới TLCプレート
プレート プレート
bản khô của ảnh
銅プレート どうプレート
bảng đồng
プレート形 プレートかたち
Hình dạng tấm
tấm
カップ/シャーレ/プレート カップ/シャーレ/プレート
bình kim loại
コンセント/スイッチ/プレート コンセント/スイッチ/プレート
ổ cắm/ công tắc/ tấm che.
フィリピン海プレート フィリピンかいプレート
mảng Philippin (là một mảng kiến tạo nằm dưới đáy Thái Bình Dương ở phía đông của Philippines)
ハンガーレール用プレート ハンガーレールようプレート
đai ốc chữ T ghép