Các từ liên quan tới TOEIC TEST DSトレーニング
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
ウエートトレーニング ウエイトトレーニング ウエート・トレーニング ウエイト・トレーニング
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ケーゲル トレーニング ケーゲル トレーニング
tập kegel
トレーニングセンター トレーニング・センター
trung tâm đào tạo
ボイストレーニング ボイス・トレーニング
luyện giọng
メンタルトレーニング メンタル・トレーニング
rèn luyện tinh thần
ハードトレーニング ハード・トレーニング
luyện tập chăm chỉ
イメージトレーニング イメージ・トレーニング
một phương pháp huấn luyện trong thể thao, người tập không thực sự di chuyển cơ thể mà chỉ suy nghĩ về các chuyển động trong đầu từ đó tìm hiểu các động tác chính xác.