Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オス
đực; trống; dương
オスコネクタ オス・コネクタ
đầu nối đực, phích cắm đực, rắc cắm đực, bộ nối có chốt cắm
雄 お おす オス
đực.
雄猿 おすざる オスざる
khỉ đực