Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TP
TPねじ TPねじ
dây vặn tp (tp screw)
ドーナツ化現象 ドーナツかげんしょう
Hiện tượng di cư từ trung tâm tp ra ngoại ô 
隣接角(2角が辺を共有) りんせつかく(2かくがへんをきょーゆー)
góc kề
TPモニタ TPモニタ
giám sát xử lý giao dịch
DDX-TP
TP monitor