Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TRPチャネル
チャネル チャンネル チャネル
nút chuyển kênh (tivi, đài); kênh (truyền hình, đài)
ファイバーチャネル ファイバチャネル ファイバー・チャネル ファイバ・チャネル
kênh sợi quang
H0チャネル H0チャネル
kênh h0 (6 kênh b (kênh thông tin, 64kbps) được ghép lại với nhau để tạo ra một kênh có tốc độ 384kbps)
DMAチャネル DMAチャネル
kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp
H1チャネル H1チャネル
Kênh H1 (một trong những kênh được xác định bởi ISDN của truy cập nhóm chính (PRI) và có tốc độ truyền thông là 1536 kbps)
Dチャネル Dチャネル
Kênh D
Bチャネル Bチャネル
B channel
水チャネル みずチャネル
kênh nước (là các protein màng không tách rời, chúng chủ yếu giúp tạo thuận lợi cho việc vận chuyển nước giữa các tế bào)