Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới TVステーション
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
ステーション ステーション
nhà ga; trạm.
ゴミステーション ごみステーション ゴミ・ステーション
điểm thu gom rác
ステーションブレイク ステーションブレーク ステーション・ブレイク ステーション・ブレーク
ngắt đoạn; khoảng nghỉ (thuật ngữ trong ngành phát sóng)
DCステーション DCステーション
trạm DC
ビーコンステーション ビーコン・ステーション
trạm báo hiệu
データステーション データ・ステーション
trạm dữ liệu
ベースステーション ベース・ステーション
trạm cơ sở