Các từ liên quan tới TWIN PERFECT COLLECTION
チオン酸 チオンさん
hợp chất hóa học axit thionic
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
コメディカル コ・メディカル
nhân viên y tế, người phụ giúp về công việc y tế
個 こ コ
cái; chiếc
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
コの字 コのじ
hình chữ U