Các từ liên quan tới That's カンニング! 史上最大の作戦?
史上最大 しじょうさいだい
lớn nhất trong lịch sử
カンニング カンニング
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
史上最悪 しじょうさいあく
tệ nhất từ trước đến nay
史上最高 しじょうさいこう
cao nhất mọi thời đại
作戦上 さくせんじょう
thao tác; chiến lược
戦史 せんし
lịch sử chiến tranh
上陸作戦 じょうりくさくせん
hạ cánh những thao tác
カンニングする カンニングする
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp