Các từ liên quan tới The Animals in Screen Bootleg 1
ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1) ヤーヌスキナーゼ1(ヤヌスキナーゼ1)
Janus Kinase 1 (JAK1) (một loại enzym)
アクアポリン1 アクアポリン1
aquaporin 1 (một loại protein)
1パスエンコード 1パスエンコード
mã hóa 1 lần
ケラチン1 ケラチン1
keratin 1
1液タイプ 1えきタイプ
loại 1 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu chỉ chứa một thành phần, chẳng hạn như keo hoặc chất dính, không cần phải trộn thêm các thành phần khác trước khi sử dụng)
1本スタンド 1ぽんスタンド
chân chống đơn
ダイナミン1 ダイナミンワン
dynamin 1 (protein ở người được mã hóa bởi gen dnm1)
サーチュイン1 サーチュインワン
chất hữu cơ sirtuin 1