1液タイプ
1えきタイプ
☆ Danh từ
Loại 1 thành phần
(các sản phẩm hoặc vật liệu chỉ chứa một thành phần, chẳng hạn như keo hoặc chất dính, không cần phải trộn thêm các thành phần khác trước khi sử dụng)
1液タイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 1液タイプ
2液タイプ 2えきタイプ
loại 2 thành phần (các sản phẩm hoặc vật liệu cần phải được trộn từ hai thành phần khác nhau trước khi sử dụng, chẳng hạn như keo hoặc chất dính)
液別タイプ えきべつタイプ
loại chất lỏng
液体タイプ除菌剤 えきたい・スプレータイプじょきんざい
dung dịch khử khuẩn
タイプ タイプ
bàn đánh máy
液入りタイプ(電解液注入済) えきいりタイプ(でんかいえきちゅうにゅうすみ)
loại chứa chất lỏng (đã được tiêm điện giải)
液体タイプ油処理剤 えきたいタイプあぶらしょりざい
Dung dịch xử lý dầu.
MIMEタイプ MIMEタイプ
Loại MIME (MIME Type)
ファイル・タイプ ファイル・タイプ
loại tệp