Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
インターロイキン15 インターロイキン15
interleukin 15
ケラチン15 ケラチン15
keratin 15
15ビットカラー 15ビットカラー
15-bit màu
ルールの穴 Rūru no ana
lỗ hổng của luật lệ
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)