Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UボートI型
U型ロック Uかたロック
khóa chữ U
I型コラーゲン Iがたコラーゲン
collagen loại i
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
フレームスケール(U型/パレットスケール) フレームスケール(Uかた/パレットスケール)
cân chữ U
ボート ボート
ca nô
I型広幅ストレートエッジ Iかたひろはばストレートエッジ
cạnh thẳng loại I-beam
I式血液型 Iしきけつえきがた
nhóm máu I