U型ロック
Uかたロック
☆ Danh từ
Khóa chữ U
U型ロック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới U型ロック
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
フレームスケール(U型/パレットスケール) フレームスケール(Uかた/パレットスケール)
cân chữ U
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ロック ロック
hòn đá; viên đá
U パッキン U パッキン
u-packing
Uボルト Uボルト
bu lông chữ U
Uクランプ Uクランプ
kẹp chữ U