Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UボートVII型
VII型コラーゲン VIIがたコラーゲン
collagen loại vii
U型ロック Uかたロック
khóa chữ U
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロープ止 U型 ロープし Uかた ロープし Uかた
móc chặn dây hình chữ U
フレームスケール(U型/パレットスケール) フレームスケール(Uかた/パレットスケール)
cân chữ U
糖原病VII型 とーげんびょーVIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại vii
ムコ多糖症VII型 ムコたとーしょーVIIがた
bệnh ucopolysaccharidosis loại iv (mps iv)
ボート ボート
ca nô