Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
U字ロックキー Uじロックキー
khóa chữ U
マノメーター
manometer
U字金具 Uじかなぐ
dụng cụ chữ U
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
ローマじ ローマ字
Romaji
U字溝用クランプ Uじみぞようクランプ
kẹp rãnh chữ U
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.