Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
U字ロックキー Uじロックキー
khóa chữ U
ローマじ ローマ字
Romaji
U字溝用クランプ Uじみぞようクランプ
kẹp rãnh chữ U
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
金具 かなぐ
linh kiện kim loại; phụ tùng kim loại; bộ phận
金字 きんじ こんじ
những ký tự được mạ vàng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng