Các từ liên quan tới U-23サッカー大韓民国代表
大韓民国 テハンミングク だいかんみんこく
nước cộng hòa (của) korea
大代表 だいだいひょう
chính (tổng đài) ghi số; điện thoại chính (điện thoại) ghi số
人民代表 じんみんだいひょう
dân biểu.
大韓帝国 だいかんていこく
đế quốc Đại Hàn (1897-1910)
国内代表 こくないだいひょう
dân biến.
韓国 かんこく
đại hàn
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
人民代表会議 じんみんだいひょうかいぎ
hội đồng nhân dân.