Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới U.2
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
う段 うだん ウだん
hàng âm tiết trên bảng âm tiết tiếng Nhật kết thúc bằng nguyên âm "u"
2パスエンコード 2パスエンコード
mã hóa 2 lần
アクアポリン2 アクアポリン2
aquaporin 2 (một loại protein)
インターロイキン2 インターロイキン2
interleukin 2