Các từ liên quan tới UBE三菱セメント
三菱 みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
骨セメント こつセメント
xi măng xương
セメント質 セメントしつ
xi măng
セメント瓦 セメントがわら
ngói xi măng