骨セメント
こつセメント
Xi măng xương
骨セメント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨セメント
骨セメント注入療法 こつセメントちゅうにゅうりょうほう
phương pháp bơm xi măng tạo hình xương
xi măng
セメント/アスファルト セメント/アスファルト
Xi măng/asphalt
アスベストセメント アスベスト・セメント
xi măng có chất amiăng.
アルミナセメント アルミナ・セメント
xi măng alumin
ソイルセメント ソイル・セメント
xi măng đất
ポルトランドセメント ポルトランド・セメント
xi măng Portland
ラバーセメント ラバー・セメント
keo cao su