Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UD・コンドル
kền kền khoang cổ
カリフォルニアコンドル カリフォルニア・コンドル
California condor (Gymnogyps californianus)
姫コンドル ひめコンドル ヒメコンドル
kền kền Thổ Nhĩ Kỳ
UD(日産ディーゼル)純正 UD(にっさんディーゼル)じゅんせい
chính hãng UD (nissan diesel)