Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UFC 4
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
FCスイッチ FCスイッチ
chassis phần cứng đa cổng cho phép kết nối qua san
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
4-ヒドロキシクマリン 4-ヒドロキシクマリン
4-hydroxycoumarin (thuốc)
ケラチン4 ケラチン4
keratin 4
アクアポリン4 アクアポリン4
aquaporin 4 (một loại protein)
4-アミノピリジン 4-アミノピリジン
4-aminopyridine (hợp chất hữu cơ, công thức: c5h6n2)