UIMカード
UIMカード
Môđun danh tính người sử dụng
Một thẻ ghi lại thông tin thuê bao của người dùng điện thoại di động và thông tin cá nhân như thông tin liên hệ
SIM (điện thoại)
Module nhận dạng chủ thuê bao
UIMカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới UIMカード
カード カード
lá bài; quân bài
thẻ
メモリカード メモリーカード メモリ・カード メモリー・カード
bìa nhớ
ドーターカード ドータカード ドーター・カード ドータ・カード
cạc con
テレフォンカード テレホンカード テレフォン・カード テレホン・カード
telephone card
バースデーカード バースデイカード バースデー・カード バースデイ・カード
thiệp chúc mừng sinh nhật
グラフィックカード グラフィックスカード グラフィック・カード グラフィックス・カード
thẻ đồ họa
SIMカード SIMカード
SIM (điện thoại)