Các từ liên quan tới ULTRA N PROJECT
ン うん ん
một số
コーンビームCT コーンビームCT
phương pháp chụp x quang cone beam ct
マルチスライスCT マルチスライスCT
chụp cắt lớp vi tính nhiều vùng
スパイラルコーンビームCT スパイラルコーンビームCT
chụp phim conebeam ct
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
モワァ〜ン モワァーン
sound of one's own ears humming
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u