Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウニ
Con cầu gai, nhum biển
ウニ類 ウニるい
loài nhím biển
TSファイル ティーエスファイル
File TS
雲丹 うに ウニ
nhím biển; trứng nhím biển
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
y軸 yじく
Trục Y
Y軸 Yじく
trục y