TS継手
TSつぎて「KẾ THỦ」
☆ Danh từ
Mối nối TS
TS継手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới TS継手
継手 つぎて
Mối nối,bản lề ,khớp nối
TSファイル ティーエスファイル
File TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
ナックル継手 ナックルつぎて
khớp bản lề
継手ニップル つぎ てニップル
khớp nối dạng có ren hai đầu
タケノコ継手 タケノコつぎて たけのこつぎて
barb fitting, barbed tubing connection
継手エルボ つぎ てエルボ
khớp nối giữa các đường ống hình chữ L
HT継手 HTつぎて
mối nối HT