TSファイル
ティーエスファイル
File TS
Tệp ts (định dạng đuôi video dùng để lưu trữ các video trên một đĩa dvd, nén dữ liệu video chuẩn mepg-2 (. mpeg), lưu video phát trực tuyến,...)
TSファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới TSファイル
LMHOSTSファイル LMHOSTSファイル
tệp máy chủ hệ điều hành lan manager
TS継手 TSつぎて
mối nối TS
TS倍率 TSばいりつ
chỉ số thu được bằng cách lấy chỉ số giá chứng khoán tokyo (topix) chia cho chỉ số chứng khoán s&p 500 (sp500)
ファイル ファイル
cặp; kẹp tài liệu; fai tài liệu
túi đựng tài liệu, file đựng tài liệu
ISOファイル ISOファイル
File ISO
XLSファイル XLSファイル
phần mở rộng của các tập tin excel, đọc được trên những chiếc máy vi tính hoạt động trên hệ điều hành windows.
アンサー・ファイル アンサー・ファイル
tập tin trả lời