USBケーブル
USBケーブル
☆ Danh từ
Cáp usb
USBケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới USBケーブル
マイクロUSBケーブル マイクロUSBケーブル
dây sạc micro USB
USB充電ケーブル USBじゅうでんケーブル
cáp sạc USB
USB充電/データ転送ケーブル USBじゅうでん/データてんそうケーブル
Dây cáp sạc usb / truyền dữ liệu.
USBポート USBポート
Cổng USB
マイクロUSB マイクロUSB
chuẩn kết nối của hầu hết trên các smartphone, máy tính bảng hiện nay, dùng để kết nối với máy tính để truyền tải hình ảnh, nhạc, film, ứng dụng, nâng cấp firmware (hệ điều hành) và cũng là cổng sạc của máy
ミニUSB ミニUSB
USB mini
USBデバイスクラス USBデバイスクラス
lớp thiết bị usb
USBハードディスク USBハードディスク
ổ đĩa cứng usb (thiết bị đĩa cứng kết nối và giao tiếp với máy tính thông qua cáp usb)