Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới UTC-7
ウ冠 ウかんむり
bộ Miên (trong chữ Kanji)
鵜 う ウ
chim cốc, người tham lam
ウ音便 ウおんびん
Biến đổi âm "u" trong tiếng Nhật ('ku', 'gu', 'hi', 'bi','mi') -> u
ウィンドウズ7 ウィンドウズ7
windows 7
ケラチン7 ケラチン7
keratin 7
インターロイキン7 インターロイキン7
interleukin 7
カテゴリ7 カテゴリ7
dây cáp mạng cat7
骨形成因子-7 こつけーせーいんし-7
protein tạo hình xương 7