Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Unixシェル
UNIXサーバ UNIXサーバ
máy chủ unix
フリーUNIX フリーUNIX
UNIX miễn phí
Cシェル Cシェル
phần mềm c shell
Bourneシェル Bourneシェル
trình thông dịch dòng lệnh shell cho hệ điều hành máy tính
UNIX系OS UNIXけーOS
hệ điều hành tương tự unix (unix-like os)
UNIX時間 UNIXじかん
thời gian unix (hệ thống mô tả một điểm trong thời gian)
loại phần mềm
シーシェル シー・シェル
phần mềm