Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới VT
令閨 れいけい
vt của mistress
語彙的コントロールの原理 ごいてきコントロールのげんり
vt của public limited company
vt của Public Limited Company
công nghệ ảo hóa (vt) của intel
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
阿吽 あうん アウン
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
vt của Order of Merit, Huân chương chiến công
Anh ngữ chuyên ngành, Tri giác ngoại cảm