Các từ liên quan tới Velvet (広瀬香美の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
歳の瀬 としのせ
Cuối năm.
年の瀬 としのせ
Cuối năm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate