Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筒型 つつがた
hình trụ
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筒型ブラシ つつがたブラシ
bàn chải hình trụ
排気筒 はいきとう
ống xả, ống khói
インターロイキン12 インターロイキン12
interleukin 12
ケラチン12 ケラチン12
keratin 12
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.