筒型
つつがた「ĐỒNG HÌNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Hình trụ

筒型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筒型
筒型ブラシ つつがたブラシ
bàn chải hình trụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
筒井筒 つついづつ
tốt kiềm chế (của) một vòng tròn tốt
筒 つつ
ống; ống hình trụ dài
筒形 つつがた
hình trụ
鰻筒 うなぎづつ うなぎとう
cái bẫy lươn, ống dùng để bắt lươn, cái trúm