Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới W型16気筒
ヒトパピローマウイルス16型 ヒトパピローマウイルス16がた
human papillomavirus 16
筒型 つつがた
hình trụ
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筒型ブラシ つつがたブラシ
bàn chải hình trụ
排気筒 はいきとう
ống xả, ống khói
インターロイキン16 インターロイキン16
interleukin 16
ケラチン16 ケラチン16
keratin 16