Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Webアンケート
アンケート アンケート
bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
Webブラウザ Webブラウザ
trình duyệt web
Webアクセシビリティ Webアクセシビリティ
khả năng truy cập web
Webコンテンツアクセシビリティガイドライン Webコンテンツアクセシビリティガイドライン
nguyên tắc về nội dung web tiếp cận (web content accessibility guidelines - wcag)
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
Webサイト Webサイト
website
Webフォルダ Webフォルダ
thư mục web
Webサーバ Webサーバ
máy chủ web (web server)