アンケート
アンケート
☆ Danh từ
Bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケート
をとる
Lấy bản câu hỏi đi
以上
で
アンケート
は
終了
です
Bản câu hỏi xin kết thúc ở đây
アンケート
に
書
き
入
れる
Điền vào bản câu hỏi

Từ đồng nghĩa của アンケート
noun