Các từ liên quan tới Windows ムービーメーカー
Windows Windows
hệ điều hành Windows
Windowsメタファイル Windowsメタファイル
Windows Metafile (WMF) - định dạng tệp đồ họa trên các hệ thống Microsoft Windows
Windowsビットマップ Windowsビットマップ
bitmap (dạng lưới ảnh gồm một loạt các chấm pixel nhỏ)
Windowsタスクマネージャ Windowsタスクマネージャ
trình quản lý tác vụ
Windowsスクリプティングホスト Windowsスクリプティングホスト
Microsoft Windows Script Host (WSH) (công nghệ tự động của hệ điều hành Microsoft Windows cung cấp các kịch bản thực thi các file batch)
Windowsエクスプローラ Windowsエクスプローラ
trình quản lý tệp windows explorer
ユニバーサルWindowsプラットフォーム ユニバーサルWindowsプラットフォーム
một cấu trúc ứng dụng thống nhất giữa các nền tảng được tạo bởi microsoft và được giới thiệu lần đầu trong windows 10
Windows XPの移行 Windows XPのいこー
Chuyển Windows XP (thành Win 7, win 8)