Các từ liên quan tới Windows 画像と FAX ビューア
ビューア ビューア
người xem
Windows Windows
hệ điều hành Windows
FAXモデム FAXモデム
modem điện thư (fax modem)
画像 がぞう
hình ảnh; hình tượng; tranh
Windowsメタファイル Windowsメタファイル
Windows Metafile (WMF) - định dạng tệp đồ họa trên các hệ thống Microsoft Windows
Windowsビットマップ Windowsビットマップ
bitmap (dạng lưới ảnh gồm một loạt các chấm pixel nhỏ)
Windowsタスクマネージャ Windowsタスクマネージャ
trình quản lý tác vụ
Windowsスクリプティングホスト Windowsスクリプティングホスト
Microsoft Windows Script Host (WSH) (công nghệ tự động của hệ điều hành Microsoft Windows cung cấp các kịch bản thực thi các file batch)