Các từ liên quan tới Windows NT系
Windows Windows
hệ điều hành Windows
ウィンドウズNT ウィンドウズNT
hệ điều hành
NTドメイン NTドメイン
Miền NT (NT domain)
Windowsメタファイル Windowsメタファイル
Windows Metafile (WMF) - định dạng tệp đồ họa trên các hệ thống Microsoft Windows
Windowsタスクマネージャ Windowsタスクマネージャ
trình quản lý tác vụ
Windowsエクスプローラ Windowsエクスプローラ
trình quản lý tệp windows explorer
Windowsビットマップ Windowsビットマップ
bitmap (dạng lưới ảnh gồm một loạt các chấm pixel nhỏ)
Windowsスクリプティングホスト Windowsスクリプティングホスト
Microsoft Windows Script Host (WSH) (công nghệ tự động của hệ điều hành Microsoft Windows cung cấp các kịch bản thực thi các file batch)