Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
ゆみず
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người
くずゆ
kudzu starch gruel
柚子湯 ゆずゆ
bồn tắm được cho thêm quả cam vàng Yuzu của Nhật
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
柚子 ゆず
cây thanh yên (tiếng nhật) (quả kiểu giống cam quít)