Các từ liên quan tới Wrestling with もも子
猫も杓子も ねこもしゃくしも
tất cả mọi người, bất kỳ ai (không phân biệt), bất kỳ thứ gì
子ども こども
trẻ em; trẻ con
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
母子とも ぼしとも
cả mẹ lẫn con
子ども達 こどもたち
trẻ con
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi