太もも
ふともも フトモモ「THÁI」
Mông
☆ Danh từ
Đùi
太もも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 太もも
太もも用 サポーター ふとももよう サポーター ふとももよう サポーター
băng bảo vệ ống đùi
太ももを出す ふとももをだす
to expose one's thighs, to bare one's buttocks
もも肉 ももにく
thịt đùi.
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Cũng, đến mức, đến cả
もぞもぞ もそもそ
Vận động không ngừng
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.